Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | - |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 |
Mạng 3G | - |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 110 x 46 x 14.5 mm |
Trọng lượng | 80 g |
Kiểu màn hình | TFT 16K màu |
Kích thước màn hình | 1.8 inch |
Độ phân giải màn hình | 128 x 160 pixel |
Loại cảm ứng | - |
Cảm biến | - |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | - |
Core | - |
Tốc độ CPU | - GHz |
GPU | - |
GPS | - |
Danh bạ có thể lưu trữ | 1000 |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | - |
Ram | - |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | - |
NFC | - |
Trình duyệt web | WAP 1.1 |
Bluetooth | v2.1, EDR |
Wifi | - |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | - |
Camera chính | VGA (640 x 480 pixels) |
Tính năng camera | - |
Camera phụ | - |
Quay phim | QCIF |
Nghe nhạc định dạng | WAV, MP4, AAC, MP3, AWB, M4A, NRT, WMA, MIDI, AMR, 3GP, ASF, WMV |
Xem phim định dạng | 3GP, WMV, ASF, AVI, M4V |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Chuông đa âm sắc |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 1020 mAh |
Thời gian chờ 2G | 648 giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 10.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
Copyright © 2024 NenMuaK