Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Symbian |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | UMTS 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Máy trượt |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 105 x 49 x 15.5 mm |
Trọng lượng | 115 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 2.2 inch |
Độ phân giải màn hình | 240 x 320 pixel |
Loại cảm ứng | - |
Cảm biến | - |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | - |
Core | - |
Tốc độ CPU | 0.22 GHz |
GPU | - |
GPS | - |
Danh bạ có thể lưu trữ | - |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 50 MB |
Ram | 64 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 2 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 32 |
Mạng EDGE | Class 32, 296 / 177.6 kbits |
Tốc độ | 384 kbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Bluetooth | v1.2 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g |
Hồng ngoại | Có |
Kết nối USB | Pop-Port |
Camera chính | 2.0 MP (1600 x 1200 pixels) |
Tính năng camera | Video-calling |
Camera phụ | - |
Quay phim | CIF |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, WAV, RA, AAC, M4A |
Xem phim định dạng | WMV, RV, MP4, 3GP |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Chuông đa âm sắc, chuông MP3 |
Jack tai nghe | - |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | MIDP 2.0 |
Dung lượng pin | 950 mAh |
Thời gian chờ 2G | 265 giờ |
Thời gian chờ 3G | 336 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 6 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 2.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
Copyright © 2024 NenMuaK