Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | - |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 |
Mạng 3G | - |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Máy gập |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 87 x 44.8 x 20.7 mm |
Trọng lượng | 81 g |
Kiểu màn hình | TFT 65K màu |
Kích thước màn hình | 1.9 inch |
Độ phân giải màn hình | 128 x 160 pixel |
Loại cảm ứng | - |
Cảm biến | - |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | - |
Core | - |
Tốc độ CPU | - GHz |
GPU | - |
GPS | - |
Danh bạ có thể lưu trữ | - |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 10 MB |
Ram | - |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | - |
Mạng GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
Mạng EDGE | - |
Tốc độ | - |
NFC | - |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML |
Bluetooth | v2.0 |
Wifi | - |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | - |
Camera chính | VGA (640 x 480 pixels) |
Tính năng camera | - |
Camera phụ | - |
Quay phim | SQCIF |
Nghe nhạc định dạng | MP3, AAC-LC, AMR-NB, WMA 9 |
Xem phim định dạng | MP4, AAC, MP3, M4A, WMA |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Chuông đa âm sắc, chuông MP3 |
Jack tai nghe | - |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | MIDP 2.1 |
Dung lượng pin | 700 mAh |
Thời gian chờ 2G | 310 giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 6 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
Copyright © 2024 NenMuaK