Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | - |
Mạng 2G | GSM 850 / 1900 |
Mạng 3G | - |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 116 x 49.4 x 12.4 mm |
Trọng lượng | 91 g |
Kiểu màn hình | - |
Kích thước màn hình | 2.4 inch |
Độ phân giải màn hình | - pixel |
Loại cảm ứng | - |
Cảm biến | - |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | - |
Core | - |
Tốc độ CPU | - GHz |
GPU | - |
GPS | - |
Danh bạ có thể lưu trữ | 1000 |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM |
Bộ nhớ trong | 64 MB |
Ram | - |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Mạng GPRS | Up to 85.6 kbps |
Mạng EDGE | Up to 236.8 kbps |
Tốc độ | - |
NFC | - |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Bluetooth | v2.1, EDR |
Wifi | - |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | - |
Camera chính | 1.3 MP (1280 x 960) |
Tính năng camera | - |
Camera phụ | - |
Quay phim | - |
Nghe nhạc định dạng | MP3/WAV/WMA/AAC player |
Xem phim định dạng | MP4/H.263/WMV player |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | - |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | - |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | MIDP 2.1 |
Dung lượng pin | 1110 mAh |
Thời gian chờ 2G | 680 giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 20 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
Copyright © 2024 NenMuaK