Hãng sản xuất | Meizu |
---|---|
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 8.0 (Oreo) |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 8(900), 40(2300) |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 146.2 x 71.2 x 9.7 mm |
Trọng lượng | 150 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.45 inch |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1440 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm ứng màn hình và bàn phím |
Tên CPU | CPU 4 nhân |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
GPU | Mali-T820 MP1 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Ram | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA, LTE-A |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | A2DP, LE, V4.1 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Kết nối USB | Micro USB |
Camera chính | 13 MP |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
Camera phụ | 8 MP |
Quay phim | HD |
Nghe nhạc định dạng | AMR, Midi, MP3, WAV, AAC, OGG, FLAC |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Word, Excel, PowerPoint, PDF(Xem tài liệu ) |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 3100 mAh |
Copyright © 2024 NenMuaK