Hãng sản xuất | BlackBerry |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | BlackBerry v7.0 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 CDMA 800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 115 x 66 x 10.5 mm |
Trọng lượng | 130 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 2.8 inch |
Độ phân giải màn hình | 640 x 480 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | - |
Core | - |
Tốc độ CPU | 1.2 GHz |
GPU | - |
GPS | A-GPS, BlackBerry Maps |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Ram | 768 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | EV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps, HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | v2.1 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Đèn flash LED kép, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | - |
Quay phim | HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Xem phim định dạng | H.263, H.264(MPEG4-AVC), MP4, WMV |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | Đoán trước văn bản nhập vào Quay số bằng giọng nói |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 1230 mAh |
Thời gian chờ 2G | 307 giờ |
Thời gian chờ 3G | 307 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 6.7 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 5.9 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
Copyright © 2024 NenMuaK