Hãng sản xuất | Huawei |
---|---|
Loại sim | Nano SIM |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | HarmonyOS 3.1 |
Mạng 4G | LTE |
Mạng 5G | Không |
Kiểu dáng | Nguyên khối |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | Khi gập: 156.9 x 72.4 x 11.08 Khi không gập: 156.9 x 141.5 x 5.3 mm |
Trọng lượng | 239/241 g |
Kiểu màn hình | Foldable OLED |
Kích thước màn hình | 7.85 inch |
Độ phân giải màn hình | 2224 x 2496 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Cảm biến | Cảm biến vân tay, Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Tên CPU | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 4G (4 nm) |
Core | Octa-core |
GPU | Adreno 730 |
GPS | GPS (L1+L5), GLONASS (B1I+B1c+B2a), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Ram | 12 GB |
NFC | Có |
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
Hồng ngoại | Có |
Kết nối USB | USB Type-C 3.1, DisplayPort 1.2, OTG |
Camera chính | 50 MP + 12 MP + 13 MP |
Tính năng camera | LED flash, panorama, HDR |
Camera phụ | 8 MP |
Quay phim | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Dung lượng pin | 4800 mAh |
Copyright © 2024 NenMuaK