Hãng sản xuất | Huawei |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android 9.0 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700 |
Mạng 4G | LTE |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 163.5 x 77.3 x 8.9 mm |
Trọng lượng | 196.8 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 6.59 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2340 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Vân tay, gia tốc, con quay hồi chuyển, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Hisilicon Kirin 710F |
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 2.2 GHz |
GPU | Mali-G51 MP4 |
GPS | A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Ram | 4GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSDXC |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat12 600/50 Mbps |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Kết nối USB | 2.0, Type-C 1.0 |
Camera chính | 16MP + 8MP + 2MP |
Tính năng camera | Đèn flash, HDR, chụp toàn cảnh |
Camera phụ | 16MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5mm |
Ghi âm cuộc gọi | Không |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Dung lượng pin | 4000 mAh |
Copyright © 2024 NenMuaK