Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Symbian |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 105 x 46 x 15 mm |
Trọng lượng | 89 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 2.0 inch |
Độ phân giải màn hình | 320 x 240 pixel |
Loại cảm ứng | - |
Cảm biến | - |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | ARM 11 |
Core | Single-core |
Tốc độ CPU | 0.369 GHz |
GPU | - |
GPS | - |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 32 MB |
Ram | 64 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 8 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 32 |
Mạng EDGE | Class 32, 296 / 177.6 kbits |
Tốc độ | HSDPA 3.6 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Bluetooth | v2.0 |
Wifi | - |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | miniUSB |
Camera chính | 2.0 MP (1600 x 1200 pixels) |
Tính năng camera | Đèn flash LED |
Camera phụ | QVGA |
Quay phim | 320p |
Nghe nhạc định dạng | AAC, AAC+, MP3 |
Xem phim định dạng | 3GP, AVI, MP4 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Chuông đa âm sắc, chuông MP3, chuông AAC |
Jack tai nghe | 2.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, PDF |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | MIDP 2.0 |
Dung lượng pin | 890 mAh |
Thời gian chờ 2G | 250 giờ |
Thời gian chờ 3G | 240 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 3 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 2.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
Copyright © 2024 NenMuaK