Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Symbian |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Máy trượt |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 103 x 55 x 18 mm |
Trọng lượng | 125 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 1.8 inch |
Độ phân giải màn hình | 240 x 320 pixel |
Loại cảm ứng | - |
Cảm biến | Gia tốc |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | - |
Core | - |
Tốc độ CPU | 0.264 GHz |
GPU | - |
GPS | A-GPS, Nokia Maps |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Ram | 128 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 32, 107 / 64.2 kbps |
Mạng EDGE | Class 32, 296 kbps; DTM Class 11, 177 kbps |
Tốc độ | HSDPA, 3.6 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML, RSS reader |
Bluetooth | v2.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g, UPnP technology |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, ống kính Carl Zeiss |
Camera phụ | VGA |
Quay phim | 480p |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, WAV, RA, AAC, M4A |
Xem phim định dạng | WMV, RV, MP4, 3GP |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Đoán trước văn bản nhập vào Chỉnh sửa âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | MIDP 2.1 |
Dung lượng pin | 950 mAh |
Thời gian chờ 2G | 220 giờ |
Thời gian chờ 3G | 192 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 3.7 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 2.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
Copyright © 2024 NenMuaK