Các dòng máy nghe gọi của Nokia luôn có một thiết kế rất đơn giản nhưng không hề nhạt nhòa, với mặt sau được bo tròn cho chúng ta cầm tay được dễ dàng hơn.
máy có nhiều màu sắc để bạn lựa chọn đen, đỏ, trắng, vàng, xanh lá
Máy được bo tròn toàn bộ phần góc cạnh để bạn dễ cầm hơn mà không bị cấn tay, logo hãng đặt giữa mặt sau thiết bị khá hài hòa
Các jack cắm được đặt hết ở cạnh trên, jack tai nghe 3.5 mm, đèn pin và jack microUSB
- Để kiểm tra âm thanh, bạn hãy gắn sim vào máy và ấn gọi 900 (miễn phí) để nghe thử âm thanh có phù hợp với ý bạn chưa.
- chúng ta có thể điều chỉnh để kiểm soát thời gian gọi của sản phẩm.
- Để làm, bạn gắn sim vào máy, vào cài đặt > cài đặt cước > kiểm soát cuộc gọi > kiểm tra thời lượng.
Các tựa game có sẵn trong máy để chúng ta có thể giải trí bất cứ lúc nào, màn hình của sản phẩm lớn 2.8 inch, sử dụng màn hình LCD
Bàn phím được tách rời ra, tuy nhiên khoảng cách giữa các phím khá gần nhau nên dễ ấn nhầm khi chưa quen
máy có gần như đầy đủ các tính năng giải trí cơ bản nhất như đèn pin, nghe radio, nghe nhạc, gắn thẻ nhớ tối đa 32 GB hay bluetooth...
Có rất nhiều sản phẩm ở phân khúc điện thoại cơ bản nhưng nếu bạn yêu thích thương hiệu Nokia uy tín, thiết kế đẹp và tính năng đầy đủ thì Nokia 225 sẽ là tùy chọn tốt cho chúng ta.
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | - |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 |
Mạng 3G | - |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 124 x 55.5 x 10.4 mm |
Trọng lượng | 100.6 g |
Kiểu màn hình | TFT 256K màu |
Kích thước màn hình | 2.8 inch |
Độ phân giải màn hình | 320 x 240 pixel |
Loại cảm ứng | - |
Cảm biến | - |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | - |
Core | - |
Tốc độ CPU | - GHz |
GPU | - |
GPS | - |
Danh bạ có thể lưu trữ | 1000 |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có |
Bộ nhớ trong | - |
Ram | - |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Mạng GPRS | 85.6 kbps |
Mạng EDGE | 236.8 kbps |
Tốc độ | - |
NFC | - |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML |
Bluetooth | v3.0 |
Wifi | - |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 2.0 MP (1600 x 1200 pixels) |
Tính năng camera | - |
Camera phụ | - |
Quay phim | 320p |
Nghe nhạc định dạng | MP3 |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | Yahoo! Messenger, Facebook, Twitter |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 1200 mAh |
Thời gian chờ 2G | 648 giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 21 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
Copyright © 2024 NenMuaK