Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Symbian |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Máy trượt |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 107.5 x 49.5 x 13.6 mm |
Trọng lượng | 121 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 2.4 inch |
Độ phân giải màn hình | 240 x 320 pixel |
Loại cảm ứng | - |
Cảm biến | Gia tốc |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | - |
Core | - |
Tốc độ CPU | 0.369 GHz |
GPU | - |
GPS | A-GPS, Nokia Maps |
Danh bạ có thể lưu trữ | - |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 110 MB |
Ram | 128 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 8 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 32, 100 kbps |
Mạng EDGE | Class 32, 296 kbps |
Tốc độ | HSDPA, 3.6 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Bluetooth | v2.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g |
Hồng ngoại | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 3.15 MP (2048 x 1536 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Camera phụ | QCIF |
Quay phim | 320p |
Nghe nhạc định dạng | WAV, MP4, AAC, MP3, AU, WVE, AAC |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4, WMV |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Chuông đa âm sắc, chuông đơn âm, chuông MP3 |
Jack tai nghe | 2.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi, quay số bằng giọng nói |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | MIDP 2.0 |
Dung lượng pin | 1000 mAh |
Thời gian chờ 2G | 264 giờ |
Thời gian chờ 3G | 336 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 7.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 7.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
Copyright © 2024 NenMuaK