Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | - |
Mạng 2G | - |
Mạng 3G | - |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Viettel,Mobifone,Vinaphone |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh,Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 129 x 47 x 17 mm |
Trọng lượng | 111 g |
Kiểu màn hình | - |
Kích thước màn hình | - inch |
Độ phân giải màn hình | - pixel |
Loại cảm ứng | - |
Cảm biến | - |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | - |
Core | - |
Tốc độ CPU | - GHz |
GPU | - |
GPS | - |
Danh bạ có thể lưu trữ | 500 số |
Hỗ trợ SMS | SMS |
Hỗ trợ Email | - |
Bộ nhớ trong | - |
Ram | - |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | - |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | - |
NFC | - |
Trình duyệt web | - |
Bluetooth | - |
Wifi | - |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | - |
Camera chính | - |
Tính năng camera | - |
Camera phụ | - |
Quay phim | - |
Nghe nhạc định dạng | - |
Xem phim định dạng | - |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | - |
Jack tai nghe | - |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | - |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | - |
Trò chơi | Có |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | - mAh |
Thời gian chờ 2G | - giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
Copyright © 2024 NenMuaK