Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Symbian |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | UMTS 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 108.8 x 53 x 21.8 mm |
Trọng lượng | 126 g |
Kiểu màn hình | TFT 256K màu |
Kích thước màn hình | 2.1 inch |
Độ phân giải màn hình | 176 x 208 pixel |
Loại cảm ứng | - |
Cảm biến | - |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | TI OMAP 1710 |
Core | Single-core |
Tốc độ CPU | 0.22 GHz |
GPU | - |
GPS | - |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 22 MB |
Ram | - |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | RSDVMMC, RSMMC |
Mạng GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
Mạng EDGE | Class 10, 236.8 kbps |
Tốc độ | 384 kbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Bluetooth | v2.0 |
Wifi | - |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | Pop-Port |
Camera chính | 2.0 MP (1600 x 1200 pixels) |
Tính năng camera | Đèn flash LED |
Camera phụ | VGA |
Quay phim | CIF |
Nghe nhạc định dạng | MP3 |
Xem phim định dạng | 3GP, AVI, MP4 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Chuông đa âm sắc, chuông đơn âm, chuông MP3 |
Jack tai nghe | - |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | MIDP 2.0 |
Dung lượng pin | 970 mAh |
Thời gian chờ 2G | 265 giờ |
Thời gian chờ 3G | 265 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 3.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 3.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
Copyright © 2024 NenMuaK