Điện thoại Nokia 8210 là một chiếc điện thoại phím bấm với thiết kế khá trẻ trung khi sở hữu phần bên trên rông hơn chút, phía dưới "thắt eo" lại với những đường cong mềm mại mang tới cho người sử dụng chiếc điện thoại "cục gạch" nhưng vẫn hết sức thời thượng.
Bàn phím của máy được thiết kế với các phím bấm được đặt cách biệt nhau nên hạn chế tình trạng bấm nhầm khi sử dụng máy, cấu trúc các phím bấm cũng được thiết kế khá trẻ trung, đáp ứng được nhu cầu của người sử dụng. Tuy vậy, phần bàn phím chỉ chiếm khoảng 2/5 diện tích mặt trước, còn phần lớn là dành cho màn hình hiển thị.
Ở mặt lưng, camera chính của máy được đặt chính giữa trên một mặt lưng thoáng. Điện thoại Nokia 8210 cũng được trang bị một đèn pin được đặt ở đầu máy hỗ trợ người sủ dụng để tìm kiếm đồ vật trong bóng tối tốt hơn.
HMD Global trang bị cho điện thoại Nokia 8210 màn hình kích thức 2.8 inch và độ phân giải QVGA (240 x 320 Pixels) mang lại cho máy khả năng hiển thị rõ ràng nên ngay cả người cao tuổi cũng vẫn có thể dùng máy thoải mái mà không có vấn đề gì.
Điện thoại Nokia 8210 4G đồng thời cũng được trang bị khả năng tích hợp cùng lúc 2 SIM vật lý, do đó, người sử dụng có thể sử dụng cùng lúc 2 số điện thoại của hai mạng di động khác nhau. Đây là tính năng đặc biệt hữu ích đối với người thường xuyên liên lạc với người khác qua các mạng di động khác nhau.
Ngoài ra, điện thoại Nokia 8210 4G cũng được hỗ trợ kết nối 4G từ đó duy trì kết nối liên tục và chất lượng cho người sử dụng, hạn chế tới mức tối đa việc bị mất kết nối.
Nếu như không sử dụng hai SIM thì người sử dụng có thể biến một khay chứa SIM thành khay chứa thẻ nhớ MicroSD, từ đó giúp mở rộng bộ nhớ sử dụng thêm tới 32GB, tăng khả năng lưu trữ tin nhắn, danh bạ điện thoại...
Điện thoại Nokia 8210 4G cũng được tích hợp thỏi pin dung lượng 1450 mAh, đưa tới cho người sử dụng thời lượng sử dụng thoải mái đóng vai trò là một chiếc điện thoại "sơ cua" tốt cho nhu cầu liên lạc của người sử dụng.
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | - |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 |
Mạng 3G | - |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 101.5 x 44.5 x 17.4 mm |
Trọng lượng | 79 g |
Kiểu màn hình | Đồ họa |
Kích thước màn hình | - inch |
Độ phân giải màn hình | - pixel |
Loại cảm ứng | - |
Cảm biến | - |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | - |
Core | - |
Tốc độ CPU | - GHz |
GPU | - |
GPS | - |
Danh bạ có thể lưu trữ | 250 |
Hỗ trợ SMS | SMS |
Hỗ trợ Email | - |
Bộ nhớ trong | - |
Ram | - |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | - |
Mạng GPRS | - |
Mạng EDGE | - |
Tốc độ | - |
NFC | - |
Trình duyệt web | - |
Bluetooth | - |
Wifi | - |
Hồng ngoại | Có |
Kết nối USB | - |
Camera chính | - |
Tính năng camera | - |
Camera phụ | - |
Quay phim | - |
Nghe nhạc định dạng | - |
Xem phim định dạng | - |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Chuông đơn âm |
Jack tai nghe | - |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 650 mAh |
Thời gian chờ 2G | 150 giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 3.4 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
Copyright © 2024 NenMuaK