Điện thoại Nokia 215 Dual Sim có 3 màu sắc trắng, đen và màu xanh lá nổi bật, nổi bật lên đó là các phím ấn cho màu sắc đối lập với màu máy tạo sự bắt mắt.
3 sắc màu khá đẹp mắt của máy
Viền màn hình đen được làm khá sát vào cạnh viền của máy tạo cảm giác màn hình lớn hơn so với con số chính xác là 2.4 inch
Mặt lưng máy không có nhiều sự thay đổi với nhựa nhám chống bám vân tay, viền cong giúp bạn dễ cầm nắm máy hơn
Bàn phím được làm bằng cao su nên rất thoải mái khi bạn ấn phím mà không bị đau các đầu ngón tay
- Để kiểm tra âm thanh, bạn hãy gắn sim vào máy và ấn gọi 900 (miễn phí) để nghe thử âm thanh có phù hợp với ý bạn chưa.
Máy có gần như đầy đủ các tiện ích cho bạn như nghe nhạc, radio, chơi game, Facebook hay lên mạng bằng trình duyệt Opera mini
Máy sử dụng pin dung lượng 1100 mAh, sử dụng 2 sim và có thể mở rộng thẻ nhớ lên tối đa 32 GB
- Để làm, bạn gắn sim vào máy, vào cài đặt > cài đặt cước > kiểm soát cuộc gọi > kiểm tra thời lượng.
Khi bạn lưu lại số máy hạn chế trong cài đặt thì khi có cuộc gọi đến máy sẽ chỉ rung và hiển thị biểu tượng chặn, cho bạn biết đây là số bạn không muốn nhận cuộc gọi.
- Để làm, bạn gắn sim vào máy, vào cài đặt > cài đặt cuộc gọi > số máy hạn chế > tùy chọn thêm số.
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | - |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 |
Mạng 3G | - |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 116 x 50 x 12.9 mm |
Trọng lượng | 78.6 g |
Kiểu màn hình | - |
Kích thước màn hình | 2.4 inch |
Độ phân giải màn hình | 240 x 320 pixel |
Loại cảm ứng | - |
Cảm biến | - |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | - |
Core | - |
Tốc độ CPU | - GHz |
GPU | - |
GPS | - |
Danh bạ có thể lưu trữ | 1000 số |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | - |
Bộ nhớ trong | - |
Ram | 8 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | - |
Tốc độ | - |
NFC | - |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML |
Bluetooth | v3.0 |
Wifi | - |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | VGA (640 x 480) |
Tính năng camera | - |
Camera phụ | - |
Quay phim | 240p |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, AAC |
Xem phim định dạng | MP4, H.26 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | - |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 1100 mAh |
Thời gian chờ 2G | 504 giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 20 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
Copyright © 2024 NenMuaK