Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | - |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 109.8 x 45 x 11.2 mm |
Trọng lượng | 116.5 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 2.2 inch |
Độ phân giải màn hình | 320 x 240 pixel |
Loại cảm ứng | - |
Cảm biến | Gia tốc |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | - |
Core | - |
Tốc độ CPU | - GHz |
GPU | - |
GPS | A-GPS, Nokia Maps |
Danh bạ có thể lưu trữ | 2000 |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 170 MB |
Ram | - |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 16 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 32 |
Mạng EDGE | Class 32 |
Tốc độ | HSDPA, 10 Mbps; HSUPA, 2 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite |
Bluetooth | v2.1 |
Wifi | - |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Từ động lấy nét, đèn flash LED |
Camera phụ | - |
Quay phim | 480p |
Nghe nhạc định dạng | AAC, AAC+, MP3, WMA |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Chuông đa âm sắc, chuông MP3 |
Jack tai nghe | - |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | Định vị GPS, bản đồ Nokia |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | MIDP 2.1 |
Dung lượng pin | 970 mAh |
Thời gian chờ 2G | 300 giờ |
Thời gian chờ 3G | 300 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 5 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 4 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
Copyright © 2024 NenMuaK