Main Image
Image 0
Image 1
Image 2
Image 3

Điện thoại Nokia N76

Giá từ 1.375.000 đ

Đánh giá

Chưa có đánh giá
Giá thị trường Thông số kĩ thuật
Giá 3 nơi bán khác

Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia N76

Hãng sản xuấtNokia
Loại simMini Sim
Số lượng sim1 sim
Hệ điều hànhSymbian
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3GUMTS 2100
Mạng 4G-
Kiểu dángMáy gập
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ-
Kích thước106.5 x 52 x 13.7 mm
Trọng lượng115 g
Kiểu màn hìnhTFT 16M màu
Kích thước màn hình2.4 inch
Độ phân giải màn hình240 x 320 pixel
Loại cảm ứng-
Cảm biến-
Các tính năng khác-
Tên CPU-
Core-
Tốc độ CPU0.369 GHz
GPU-
GPS-
Danh bạ có thể lưu trữ-
Hỗ trợ SMSSMS, MMS, Instant Messaging
Hỗ trợ EmailSMTP, IMAP4, POP3
Bộ nhớ trong26 MB
Ram96 MB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa2 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSD
Mạng GPRSClass 32, 107 / 64.2 kbps
Mạng EDGEClass 32, 296 / 177.6 kbits
Tốc độ384 kbps
NFC-
Trình duyệt webWAP 2.0/xHTML, HTML
Bluetoothv2.0, A2DP
Wifi-
Hồng ngoại-
Kết nối USBminiUSB v2.0
Camera chính2.0 MP (1600 x 1200 pixels)
Tính năng cameraĐèn flash LED
Camera phụCIF
Quay phim320p
Nghe nhạc định dạngMP3, WMA, WAV, RA, AAC, M4A
Xem phim định dạngWMV, RV, MP4, 3GP
Nghe FM Radio
Xem tivi-
Kết nối tivi-
Định dạng nhạc chuôngChuông đa âm sắc, chuông MP3
Jack tai nghe3.5 mm
Ghi âm cuộc gọi
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòngOffice, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khácXem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi, quay số bằng giọng nói
Trò chơiCó sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ javaMIDP 2.0
Dung lượng pin700 mAh
Thời gian chờ 2G200 giờ
Thời gian chờ 3G192 giờ
Thời gian chờ 4G- giờ
Thời gian đàm thoại 2G2.8 giờ
Thời gian đàm thoại 3G2 giờ
Thời gian đàm thoại 4G- giờ

Sản phẩm vừa xem

Home
Nền tảng đánh giá và tìm kiếm sản phẩm hàng đầu. Cung cấp thông tin so sánh, đánh giá, nơi bán uy tín và giúp bạn chọn mua sản phẩm giá rẻ, chất lượng nhất.

Chúng tôi không bán hàng.

Copyright © 2024 NenMuaK