Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Symbian |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 114 x 58 x 10 mm |
Trọng lượng | 128 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 2.36 inch |
Độ phân giải màn hình | 320 x 240 pixel |
Loại cảm ứng | - |
Cảm biến | Gia tốc, la bàn |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | - |
Core | - |
Tốc độ CPU | 0.6 GHz |
GPU | - |
GPS | A-GPS, Nokia Maps 3.0 |
Danh bạ có thể lưu trữ | - |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 250 MB |
Ram | 128 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 16 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 32, 100 kbps |
Mạng EDGE | Class 32, 296 kbps |
Tốc độ | HSDPA, 10.2 Mbps; HSUPA, 2 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite |
Bluetooth | v2.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g, Nokia VoIP 3.0 |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Camera phụ | VGA |
Quay phim | 480p |
Nghe nhạc định dạng | AAC, AAC+, MP3 |
Xem phim định dạng | MP4, AAC, MP3, M4A, WMA, 3G2, AMR, 3GP, ASF |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa âm thanh, hình ảnh, xem lịch, báo thức Google Maps |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | MIDP 2.0 |
Dung lượng pin | 1500 mAh |
Thời gian chờ 2G | 480 giờ |
Thời gian chờ 3G | 576 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 12.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 6 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
Copyright © 2024 NenMuaK