Main Image
Image 0
Image 1
Image 2
Image 3

Điện thoại Nokia 3.2 - 2GB RAM, 16GB, 6.2 inch

Giá từ 1.639.000 đ

Đánh giá

Chưa có đánh giá
Giá thị trường Thông tin sản phẩm Thông số kĩ thuật

Thông tin sản phẩm

Thiết kế cứng cáp, chắc chắn hơn

Chiếc điện thoại Nokia 3.2 này được thiết kế nguyên khối từ nhựa Polycarbonate giúp máy trông liền mạch hơn so với người tiền nhiệm.

Điện thoại Nokia 3.2 (2/16GB) Đen

Điện thoại okia 3.2 cũng đi theo xu thế màn hình giọt nước cho bạn một trải nghiệm mới mẻ cùng kích thước màn hình lên tới 6.26 inch.

Điện thoại Nokia 3.2 (2/16GB) Đen

Một điều thú vị là phím nguồn trên Nokia 3.2 có đèn LED thông báo phát sáng khắp phím nguồn dù bán đặt thiết bị ngửa lên hay úp xuống mặt bàn thì đều có thể biết được những thông báo quan trọng.

Dung lượng pin thoải mái sử dụng

Nokia 3.2 sẽ cho bạn thời lượng pin lên tới 2 ngày nhờ vào viên pin lên tới 4.000 mAh.

Điện thoại Nokia 3.2 (2/16GB) Đen

Viên pin này cũng đã được tối ưu hóa để đảm bảo rằng nó sẽ giúp máy tiêu thụ năng lượng ít hơn so với thế hệ cũ.

Camera đủ lưu trữ khoảnh khắc

Nokia 3.2 sở hữu bộ đôi camera có độ phân giải lần lượt là 13 MP cho camera chính và 5 MP cho camera phụ.

Điện thoại Nokia 3.2 (2/16GB) Đen

Đây là những thông số máy ảnh cơ bản và chúng chỉ đáp ứng đủ nhu cầu chụp ảnh, selfie của người dùng một cách cơ bản nhất.

Hệ điều hành ổn định, hỗ trợ lâu dài

Một điểm cộng khác trên máy là dù có mức giá rẻ hơn nhưng Nokia 3.2 vẫn sở hữu con chip tương tự người đàn anh Nokia 4.2.

Điện thoại Nokia 3.2 (2/16GB) Đen

Máy có 3 GB RAM và 32 GB bộ nhớ trong giúp bạn có đủ không gian để sử dụng hằng ngày.

Do có sự sự chăm sóc đặc biệt đến từ Google với Android One nên chắc chắn smartphone này sẽ là một trong những máy sẽ được nâng cấp lên các phiên bản tiếp theo nhanh nhất.

Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia 3.2 - 2GB RAM, 16GB, 6.2 inch

Hãng sản xuấtNokia
Loại simNano Sim
Số lượng sim2 sim
Hệ điều hànhAndroid 9 Pie (Android One)
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 2100
Mạng 4GLTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 28(700), 38(2600), 40(2300) - EMEA, APAC, MENA LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 8(900), 40(2300), 41(2500) - India
Kiểu dángThanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Kích thước159.4 x 76.2 x 8.6 mm
Trọng lượng178 g
Kiểu màn hìnhIPS 16M màu
Kích thước màn hình6.2 inch
Độ phân giải màn hìnhHD (720 x 1520) pixel
Loại cảm ứngCảm ứng điện dung
Cảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Các tính năng khácCảm ứng màn hình và bàn phím
Tên CPUSnapdragon 429
CoreQuad-core
Tốc độ CPU1.8 GHz
GPUBDS, A-GPS, GLONASS
GPSAdreno 504
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMS, Instant Messaging
Hỗ trợ EmailEmail, Push Email, IM
Bộ nhớ trong16 GB
Ram2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa400GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSD
Mạng GPRS
Mạng EDGE
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC
Trình duyệt webHTML5
Bluetoothapt-X, LE, A2DP, v4.2
WifiWi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
Kết nối USBMicro USB
Camera chính13MP
Tính năng cameraTự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama)
Camera phụ5MP
Quay phimHD
Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, WMA, AAC, FLAC
Xem phim định dạng3GP, MP4, AVI, WMV
Nghe FM Radio
Xem tivi
Kết nối tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe3.5mm
Ghi âm cuộc gọiKhông
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòngWord, Excel, PowerPoint, PDF(Xem tài liệu )
Phần mềm ứng dụng khácXem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi
Trò chơiCó thể cài đặt thêm
Hỗ trợ javaCó, MIDP 2.1
Dung lượng pin4000 mAh

Sản phẩm vừa xem

Home
Nền tảng đánh giá và tìm kiếm sản phẩm hàng đầu. Cung cấp thông tin so sánh, đánh giá, nơi bán uy tín và giúp bạn chọn mua sản phẩm giá rẻ, chất lượng nhất.

Chúng tôi không bán hàng.

Copyright © 2024 NenMuaK