Hãng sản xuất | Vivo |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 14 |
Mạng 4G | LTE |
Mạng 5G | Không |
Kiểu dáng | Nguyên khối |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa |
Kích thước | 163.63 x 75.58 x 8.39 mm |
Trọng lượng | 185 g |
Kiểu màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.56 inch |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1612 pixel |
Tần số quét | 90 Hz |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực CSG |
Ram | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 1 TB |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 50 MP + 0.08 MP |
Quay phim | HD 720p@30fps FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Zoom kỹ thuật số Xóa phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Siêu độ phân giải Quét tài liệu Quay chậm (Slow Motion) Làm đẹp HDR Google Lens Chụp ảnh chuyển động Chụp hẹn giờ Chuyên nghiệp (Pro) Bộ lọc màu Ban đêm (Night Mode) |
Camera trước | 8 MP |
Tên CPU | MediaTek Helio G85 |
Tốc độ CPU | 2 x 2.0 GHz & 6 x1.8 GHz |
GPU | Mali-G52 |
Wifi | Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
GPS | QZSS GPS GLONASS GALILEO BEIDOU |
Bluetooth | v5.0 |
Kết nối USB | Type-C |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
Loại pin | Li-Po |
Hỗ trợ sạc tối đa | 15 W |
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt |
Tính năng đặc biệt | Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Tối ưu game (Siêu trò chơi) Trợ lý ảo Jovi Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay Thanh bên thông minh Mở rộng bộ nhớ RAM Cửa sổ nổi Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản) Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình |
Khả năng kháng nước | IP54 |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Nghe FM Radio | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Xem phim định dạng | WEBM TS MP4 MKV FLV AV1 ASF 3GP |
Nghe nhạc định dạng | WAV Vorbis MP3 Midi FLAC APE AAC |
Copyright © 2024 NenMuaK