Hãng sản xuất | Vivo |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 14 |
Mạng 4G | LTE |
Mạng 5G | Có |
Kiểu dáng | Nguyên khối |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Chất liệu | Khung nhựa & Mặt lưng kính |
Kích thước | 164.4 x 75.1 x 7.5 mm |
Trọng lượng | 186 g |
Kiểu màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải màn hình | 1260 x 2800 pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Schott Xensation α |
Ram | 12 GB |
Bộ nhớ trong | 512 GB |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 50 MP + 50 MP |
Quay phim | HD 720p@60fps HD 720p@30fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Xóa phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Siêu độ phân giải Siêu trăng Quét tài liệu Quay video hiển thị kép Quay chậm (Slow Motion) Góc siêu rộng (Ultrawide) Chụp ảnh chuyển động Chống rung quang học (OIS) Chuyên nghiệp (Pro) Ban đêm (Night Mode) |
Camera trước | 50 MP |
Tên CPU | Qualcomm SM7550-AB Snapdragon 7 Gen 3 (4 nm) |
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 1 nhân 2.63 GHz, 3 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.8 GHz GHz |
GPU | Adreno 720 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS | GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS |
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless |
Kết nối USB | USB Type-C 2.0, OTG |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Jack tai nghe | Type-C |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
Loại pin | Li-Ion |
Hỗ trợ sạc tối đa | 80W |
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin Sạc pin nhanh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay dưới màn hình Mở khoá khuôn mặt |
Khả năng kháng nước | IP54 |
Xem phim định dạng | WEBM TS MP4 MKV FLV AVI ASF 3GP |
Nghe nhạc định dạng | WAV Vorbis MP3 Midi FLAC APE AAC |
Copyright © 2024 NenMuaK