Main Image
Image 0
Image 1
Image 2
Image 3

Điện thoại Oppo A7 4GB/64GB 6.2 inch

Giá từ 2.250.000 đ

Đánh giá

Chưa có đánh giá
Giá thị trường Thông tin sản phẩm Thông số kĩ thuật
Giá 5 nơi bán khác

Thông tin sản phẩm

Màn hình giọt nước

Lấy cảm hứng từ thiên nhiên

Điện thoại OPPO A7 sở hữu thiết kế màn hình giọt nước ấn tượng, lấy cảm hứng từ hình ảnh giọt nước đang rơi trong tự nhiên. Kính Corning glass với tỷ lệ màn hình 88,4% chống trầy xước và mang lại trải nghiệm hình ảnh sống động hơn.

Điện thoại Oppo A7 Gold (DM)

Sắc màu phong cách

Thẩm mỹ mọi góc cạnh

OPPO ứng dụng nghệ thuật tương phản vào thiết kế sản phẩm của mình, tạo ra hai phiên bản màu sắc ấn tượng, Xanh lam ngọc và Vàng hoàng kim. Lần đầu tiên trong ngành công nghiệp, sản phẩm sở hữu thiết kế mặt lưng cong 3D phản chiếu vân lưới ánh sáng, mang lại một diện mạo sang trọng, thu hút ánh nhìn.

Điện thoại Oppo A7 Gold (DM)

Pin khủng 4230mAh

Tiện dụng suốt ngày dài

Với dung lượng pin khủng 4230mAh, bạn không còn lo lắng về việc tiêu hao pin trong cả ngày dài. Chức năng quản lý pin thông minh AI làm đóng băng các ứng dụng không hoạt động và giảm bộ nhớ đệm dư thừa để tiết kiệm pin hơn.

Điện thoại Oppo A7 Gold (DM)

Chip Qualcomm 8 nhân

RAM 4GB - ROM 64GB

OPPO A7 sử dụng bộ vi xử lý 8 nhân của Qualcomm giúp hệ thống vận hành mượt mà khi bạn đang đắm mình trong một bộ phim hoặc chơi game; việc sử dụng đa nhiệm cũng trở nên nhanh hơn và dễ dàng hơn. Bộ nhớ nâng cao 64 GB cho phép bạn lưu trữ nhiều kỷ niệm quý giá hơn.

Điện thoại Oppo A7 Gold (DM)

Camera sau kép

Bắt trọn khoảnh khắc nghệ thuật

Camera sau kép ( 5 lớp thấu kính ), cùng với công nghệ làm đẹp trí tuệ nhân tạo AI, mang đến hình ảnh chất lượng studio cùng hiệu ứng bokeh lấp lánh như những vì sao. Thêm vào đó, công nghệ ổn định hình ảnh đa khung giúp video của bạn mượt mà và sống động hơn.

Điện thoại Oppo A7 Gold (DM)

Thông số kĩ thuật Điện thoại Oppo A7 4GB/64GB 6.2 inch

Hãng sản xuấtOppo
Loại simNano Sim
Số lượng sim2 sim
Hệ điều hànhColorOS 5.2 (Android 8.1)
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 2100
Mạng 4GLTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 28(700), 38(2600), 40(2300), 41(2500)
Kiểu dángThanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Kích thước155.9 x 75.4 x 8.1 mm
Trọng lượng168 g
Kiểu màn hìnhIPS 16M màu
Kích thước màn hình6.2 inch
Độ phân giải màn hình720 x 1520 pixel
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểm
Cảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Các tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hình, Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt
Tên CPUSnapdragon 450
CoreOcta-core
Tốc độ CPU1.8 GHz
GPUAdreno 506
GPSA-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, Push Email, IM
Bộ nhớ trong64 GB
Ram4 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa256GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSD
Mạng GPRS
Mạng EDGE
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
NFCKhông
Trình duyệt webHTML5
Bluetooth4.2, A2DP, LE
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Kết nối USBmicroUSB 2.0, USB On-The-Go
Camera chính13MP + 2MP
Tính năng cameraXoá phông, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama)
Camera phụ16MP
Quay phimFull HD
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV
Xem phim định dạngMP4, AVI
Nghe FM Radio
Xem tivi
Kết nối tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3
Jack tai nghe3.5 mm
Ghi âm cuộc gọi
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòngWord, Excel, PowerPoint, PDF
Phần mềm ứng dụng khácXem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, Google Maps
Trò chơiCó thể cài đặt thêm
Hỗ trợ java
Dung lượng pin4230 mAh

Sản phẩm vừa xem

Home
Nền tảng đánh giá và tìm kiếm sản phẩm hàng đầu. Cung cấp thông tin so sánh, đánh giá, nơi bán uy tín và giúp bạn chọn mua sản phẩm giá rẻ, chất lượng nhất.

Chúng tôi không bán hàng.

Copyright © 2024 NenMuaK