Main Image
Image 0
Image 1
Image 2
Image 3

Điện thoại Oppo F5 6GB/64GB 6 inch

Giá từ 3.599.000 đ

Đánh giá

Chưa có đánh giá
Giá thị trường Thông tin sản phẩm Thông số kĩ thuật
Giá 2 nơi bán khác

Thông tin sản phẩm

Đặc điểm nổi bật của thiết bị điện thoại OPPO F5 6GB

Thiết kế thời trang

Phiên bản điện thoại OPPO F5 6GB mới có thiết kế hoàn toàn tương tự với bản OPPO F5 trước đây với thiết kế thời trang cùng xu hướng màn hình tràn viền độc đáo. Phiên bản này sở hữu thêm màu đỏ rực rỡ dành cho phái đẹp.

Điện thoại OPPO F5 6GB

Có một điểm nhiều người dùng không thích của thiết kế điện thoại OPPO F5 6GB đó là chất liệu nhựa của vỏ ngoài, tuy nhiên độ hoàn thiện tốt hơn nhiều cho cảm giác như sử dụng vỏ kim loại thực sự.

Điện thoại OPPO F5 6GB

Màn hình tràn viền 6 inch

Hòa theo xu hướng màn hình tràn viền, OPPO F5 6GB cũng sở hữu một màn hình viền mỏng với kích thước lớn đến 6 inch, độ phân giải FullHD+ và tỉ lệ 18:9. Tất cả nút điều hướng được đưa vào màn mình cảm ứng và cảm biến vân tay được chuyển sang mặt lưng.

Điện thoại OPPO F5 6GB

Camera tích hợp AI thông minh 

Điện thoại OPPO F5 không còn sử dụng camera kép bù lại tích hợp AI, trí tuệ nhân tạo vào camera đến cải tiến khả năng xử lý ảnh, hệ thống tự học hỏi để "càng chụp càng đẹp", nhất là chế độ chụp làm đẹp khuôn mặt được phái đẹp ưa chuộng.

Điện thoại OPPO F5 6GB

Cấu hình mạnh mẽ với 6 GB RAM

OPPO F5 6GB sử dụng vi xử lý Mediatek Helio P23 mạnh mẽ với 8 nhân xung nhịp 2.5 GHz, bộ nhớ RAM nâng lên 6 GB và bộ nhớ RAM lớn hơn, 64 GB cho hiệu năng đa nhiệm tốt hơn, lưu trữ được nhiều dữ liệu hơn.

Điện thoại OPPO F5 6GB

Dung lượng pin khá 

Dung lượng pin 3200 mAh giữ nguyên như phiên bản OPPO F5 cũ với thời gian sử dụng khá tốt nhờ các chế độ tiết kiệm pin tích hợp.

Điện thoại OPPO F5 6GB

Thông số kĩ thuật Điện thoại Oppo F5 6GB/64GB 6 inch

Hãng sản xuấtOppo
Loại simNano Sim
Số lượng sim2 sim
Hệ điều hànhColorOS 3.2 (Android 7.1)
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4GLTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 28(700), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500
Kiểu dángThanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Kích thước156.5 x 76 x 7.5 mm
Trọng lượng152 g
Kiểu màn hìnhIPS 16M màu
Kích thước màn hình6 inch
Độ phân giải màn hình1080 x 2160 pixel
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểm
Cảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Các tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hình, Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt
Tên CPUMediatek Helio P23
CoreOcta-core
Tốc độ CPU2.5 GHz
GPUMali-G71 MP2
GPSA-GPS
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, Push Email, IM
Bộ nhớ trong64 GB
Ram6 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa256GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSD
Mạng GPRS
Mạng EDGE
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
NFCKhông
Trình duyệt webHTML5
Bluetooth4.2, A2DP, LE
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Kết nối USBmicroUSB 2.0, USB On-The-Go
Camera chính16MP
Tính năng cameraBan đêm (Night Mode), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, HDR, Toàn cảnh (Panorama)
Camera phụ20MP
Quay phimFull HD
Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, eAAC+, FLAC
Xem phim định dạngMP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
Nghe FM Radio
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3
Jack tai nghe3.5 mm
Ghi âm cuộc gọi
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòngWord, Excel, PowerPoint, PDF
Phần mềm ứng dụng khácXem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, Google Maps
Trò chơiCó thể cài đặt thêm
Hỗ trợ java
Dung lượng pin3200 mAh

Sản phẩm vừa xem

Home
Nền tảng đánh giá và tìm kiếm sản phẩm hàng đầu. Cung cấp thông tin so sánh, đánh giá, nơi bán uy tín và giúp bạn chọn mua sản phẩm giá rẻ, chất lượng nhất.

Chúng tôi không bán hàng.

Copyright © 2024 NenMuaK