Công nghệ màn hình: | IPS LCD |
---|---|
Độ phân giải: | Full HD (1080 x 1920 Pixels) |
Kích thước màn hình: | 5.5" |
Mặt kính cảm ứng: | Kính cường lực |
Độ phân giải: | 13 MP |
Quay phim: | FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Đèn LED 2 tông màu |
Tính năng: | Toàn cảnh (Panorama) HDR Nhận diện khuôn mặt Chạm lấy nét Tự động lấy nét (AF) |
Độ phân giải: | 16 MP |
Tính năng: | HDR Quay video Full HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp Góc rộng (Wide) |
Chip xử lý (CPU): | Snapdragon 625 8 nhân |
Tốc độ CPU: | 2.0 GHz |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 506 |
RAM: | 4 GB |
Dung lượng lưu trữ: | 64 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng: | Đang cập nhật |
Thẻ nhớ: | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Danh bạ: | 3000 số |
SIM: | 2 Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct DLNA Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
GPS: | GLONASS GPS |
Bluetooth: | v4.2 LE A2DP |
Cổng kết nối/sạc: | Micro USB |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
Kết nối khác: | OTG NFC |
Dung lượng pin: | 3200 mAh |
Loại pin: | Li-Ion |
Công nghệ pin: | Siêu tiết kiệm pin Sạc pin nhanh |
Bảo mật nâng cao: | Mở khóa bằng vân tay |
Tính năng đặc biệt: | Chạm 2 lần sáng màn hình |
Xem phim: | H.263 WMV AVI MP4 3GP H.265 |
Nghe nhạc: | AAC WMA9 WMA WAV MP3 Midi Lossless |
Thiết kế: | Nguyên khối |
Chất liệu: | Khung & Mặt lưng kim loại |
Kích thước, khối lượng: | Nặng 148 g |
Thời điểm ra mắt: | Đang cập nhật |
Hãng: | OPPO. Xem thông tin hãng |
Copyright © 2024 NenMuaK