Công nghệ màn hình: | IPS LCD |
---|---|
Độ phân giải: | Đang cập nhật |
Kích thước màn hình: | Đang cập nhật |
Mặt kính cảm ứng: | Mặt kính cong 2.5D |
Quay phim: | FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng: | Chuyên nghiệp (Pro) Làm đẹp (Beautify) Toàn cảnh (Panorama) HDR Chạm lấy nét Tự động lấy nét (AF) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) AI Camera |
Độ phân giải: | Đang cập nhật |
Tính năng: | Tự động lấy nét (AF) Nhãn dán (AR Stickers) HDR Quay video Full HD Làm đẹp |
Chip xử lý (CPU): | Snapdragon 845 8 nhân |
Tốc độ CPU: | 4 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 630 |
RAM: | 10 GB |
Dung lượng lưu trữ: | 128 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng: | Đang cập nhật |
Thẻ nhớ: | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Mạng di động: | Hỗ trợ 4G |
SIM: | 2 Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
GPS: | GLONASS GPS |
Bluetooth: | v4.2 A2DP LE |
Cổng kết nối/sạc: | Micro USB |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
Kết nối khác: | OTG |
Dung lượng pin: | Đang cập nhật |
Loại pin: | Li-Ion |
Công nghệ pin: | Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin |
Bảo mật nâng cao: | Mở khoá khuôn mặt Mở khóa bằng vân tay |
Tính năng đặc biệt: | Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình |
Radio: | Có |
Xem phim: | H.264(MPEG4-AVC) H.263 AVI MP4 |
Nghe nhạc: | FLAC OGG AAC WMA WAV MP3 Midi AMR |
Thiết kế: | Nguyên khối |
Chất liệu: | Khung kim loại & Mặt lưng kính |
Kích thước, khối lượng: | Nặng Đang cập nhật |
Thời điểm ra mắt: | Đang cập nhật |
Hãng: | vivo. Xem thông tin hãng |
Copyright © 2024 NenMuaK