Công nghệ màn hình: | Liquid Retina XDR mini-LED LCD |
---|---|
Độ phân giải: | 2048 x 2732 Pixels |
Màn hình rộng: | 12.9" - Tần số quét 120 Hz |
Hệ điều hành: | iPadOS 16 |
Chip xử lý (CPU): | Apple M2 8 nhân |
Tốc độ CPU: | Hãng không công bố |
Chip đồ hoạ (GPU): | Apple GPU 10 nhân |
RAM: | 8 GB |
Dung lượng lưu trữ: | 128 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng: | 113 GB |
Độ phân giải: | Chính 12 MP & Phụ 10 MP, TOF 3D LiDAR |
Quay phim: | 4K 2160p@30fps HD 720p@30fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@25fps 4K 2160p@60fps 4K 2160p@25fps 4K 2160p@24fps |
Tính năng: | Bộ lọc màu Zoom quang học Zoom kỹ thuật số Tự động lấy nét (AF) Tua nhanh thời gian (Time‑lapse) Toàn cảnh (Panorama) Smart HDR 4 Quay chậm (Slow Motion) Gắn thẻ địa lý Góc siêu rộng Chống rung OIS Chế độ điện ảnh |
Độ phân giải: | 12 MP |
Tính năng: | Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông Smart HDR 4 Quay video Full HD Live Photos Góc rộng Chế độ điện ảnh Bộ lọc màu |
Thực hiện cuộc gọi: | FaceTime |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax MIMO Dual-band |
GPS: | iBeacon GPS |
Bluetooth: | v5.3 |
Cổng kết nối/sạc: | Type-C |
Jack tai nghe: | Type-C |
Tính năng đặc biệt: | Âm thanh Dolby Atmos Trung tâm màn hình Mở khóa bằng khuôn mặt (Face ID) Kết nối bàn phím rời Kết nối Apple Pencil 2 4 loa |
Ghi âm: | Có |
Dung lượng pin: | 40.88 Wh (~ 10.835 mAh) |
Loại pin: | Li-Po |
Công nghệ pin: | Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin |
Hỗ trợ sạc tối đa: | 20 W |
Sạc kèm theo máy: | 20 W |
Chất liệu: | Khung & Mặt lưng kim loại |
Kích thước, khối lượng: | Dài 280.6 mm - Ngang 214.9 mm - Dày 6.4 mm - Nặng 682 g |
Thời điểm ra mắt: | 10/2022 |
Hãng: | iPad (Apple). Xem thông tin hãng |
Copyright © 2024 NenMuaK