Công nghệ màn hình: | AMOLED |
---|---|
Độ phân giải: | Full HD+ (1080 x 2160 Pixels) |
Mặt kính cảm ứng: | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 |
Độ phân giải: | Chính 16 MP & Phụ 20 MP |
Quay phim: | 4K 2160p@30fps FullHD 1080p@60fps |
Đèn Flash: | Đèn LED 2 tông màu |
Tính năng: | Chuyên nghiệp (Pro) Toàn cảnh (Panorama) HDR Xóa phông Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS) Zoom quang học |
Độ phân giải: | 16 MP |
Tính năng: | HDR Quay video Full HD Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS) |
Chip xử lý (CPU): | Snapdragon 835 8 nhân |
Tốc độ CPU: | 4 nhân 2.45 GHz & 4 nhân 1.9 |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 540 |
RAM: | 8 GB |
Dung lượng lưu trữ: | 128 GB |
Thẻ nhớ: | Đang cập nhật |
Danh bạ: | 3000 số |
Mạng di động: | Hỗ trợ 4G |
SIM: | 2 Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct DLNA Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
GPS: | GLONASS GPS |
Bluetooth: | A2DP LE v5.0 |
Cổng kết nối/sạc: | Type-C |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
Kết nối khác: | Miracast |
Dung lượng pin: | 3300 mAh |
Loại pin: | Li-Po |
Công nghệ pin: | Sạc pin nhanh |
Bảo mật nâng cao: | Mở khóa bằng vân tay |
Xem phim: | H.263 AVI MP4 H.265 |
Nghe nhạc: | WAV MP3 Lossless |
Thiết kế: | Nguyên khối |
Chất liệu: | Khung & Mặt lưng kim loại |
Kích thước, khối lượng: | Nặng 162 g |
Hãng: | OnePlus. Xem thông tin hãng |
Copyright © 2024 NenMuaK