Công nghệ màn hình: | LTPS LCD |
---|---|
Độ phân giải: | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
Màn hình rộng: | 6.49" - Tần số quét 90 Hz |
Độ sáng tối đa: | Đang cập nhật |
Mặt kính cảm ứng: | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 |
Độ phân giải: | Chính 13 MP & Phụ 2 MP, 2 MP |
Quay phim: | FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng: | Xóa phông Siêu cận (Macro) Lấy nét theo pha (PDAF) HDR Góc rộng (Wide) |
Độ phân giải: | 16 MP |
Tính năng: | Quay video Full HD HDR |
Hệ điều hành: | Android 11 |
Chip xử lý (CPU): | Snapdragon 480 8 nhân 5G |
Tốc độ CPU: | 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 619 |
RAM: | 4 GB |
Dung lượng lưu trữ: | 64 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng: | Đang cập nhật |
Thẻ nhớ: | MicroSD |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Mạng di động: | Hỗ trợ 5G |
SIM: | 2 Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
GPS: | GLONASS GALILEO GPS |
Bluetooth: | v5.1 LE A2DP |
Cổng kết nối/sạc: | Type-C |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
Dung lượng pin: | 5000 mAh |
Loại pin: | Li-Po |
Hỗ trợ sạc tối đa: | 18 W |
Sạc kèm theo máy: | Đang cập nhật |
Công nghệ pin: | Sạc pin nhanh |
Bảo mật nâng cao: | Mở khoá vân tay cạnh viền |
Radio: | Đang cập nhật |
Xem phim: | Có |
Nghe nhạc: | Có |
Thiết kế: | Nguyên khối |
Chất liệu: | Đang cập nhật |
Kích thước, khối lượng: | Dài 163.1 mm - Ngang 74.9 mm - Dày 8.3 mm - Nặng 189 g |
Thời điểm ra mắt: | 06/2021 |
Hãng: | OnePlus. Xem thông tin hãng |
Copyright © 2024 NenMuaK