Công nghệ màn hình: | IPS LCD |
---|---|
Độ phân giải: | Full HD+ (1080 x 2248 Pixels) |
Kích thước màn hình: | 6.18" |
Mặt kính cảm ứng: | Mặt kính cong 2.5D |
Độ phân giải: | Chính 12 MP & Phụ 5 MP |
Quay phim: | 4K 2160p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng: | Chống rung quang học (OIS) Toàn cảnh (Panorama) HDR Nhận diện khuôn mặt Chạm lấy nét Tự động lấy nét (AF) Lấy nét theo pha (PDAF) Xóa phông |
Độ phân giải: | 20 MP |
Tính năng: | Tự động lấy nét (AF) Quay video Full HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp |
Chip xử lý (CPU): | Snapdragon 845 8 nhân |
Tốc độ CPU: | 4 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 630 |
RAM: | 6 GB |
Dung lượng lưu trữ: | 64 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng: | Đang cập nhật |
Danh bạ: | 3000 số |
Mạng di động: | Hỗ trợ 4G |
SIM: | 2 Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct DLNA Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
GPS: | GLONASS GPS |
Bluetooth: | v4.2 A2DP apt-X v5.0 |
Cổng kết nối/sạc: | Type-C |
Jack tai nghe: | Đang cập nhật |
Kết nối khác: | NFC |
Dung lượng pin: | 4000 mAh |
Loại pin: | Li-Ion |
Công nghệ pin: | Sạc pin nhanh Siêu tiết kiệm pin Tiết kiệm pin |
Bảo mật nâng cao: | Mở khoá khuôn mặt Mở khóa bằng vân tay |
Tính năng đặc biệt: | Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi |
Xem phim: | H.264(MPEG4-AVC) H.263 MP4 3GP |
Nghe nhạc: | FLAC AAC WAV MP3 AMR |
Thiết kế: | Nguyên khối |
Chất liệu: | Khung & Mặt lưng nhựa |
Kích thước, khối lượng: | Nặng 186.5 g |
Thời điểm ra mắt: | Đang cập nhật |
Hãng: | Xiaomi. Xem thông tin hãng |
Copyright © 2024 NenMuaK