Công nghệ màn hình: | TFT |
---|---|
Kích thước màn hình: | 1.4 inch |
Độ phân giải: | 240 x 240 pixels |
Kích thước mặt: | 43.4 mm |
Chất liệu mặt: | Kính cường lực |
Chất liệu khung viền: | Nhựa |
Chất liệu dây: | Silicone |
Độ rộng dây: | 2 cm |
Độ dài dây: | 20 cm |
Khả năng thay dây: | Có |
Kích thước, khối lượng: | Dài 43.4 mm - Ngang 43.4 mm - Dày 15.6 mm - Nặng 57.2 g |
Sim: | Nano SIM |
Hỗ trợ nghe gọi: | Nghe gọi độc lập |
Tiện ích đặc biệt: | Cuộc gọi video 4G/LTE |
Chống nước / Kháng nước: | Kháng nước 2 ATM (Rửa tay, đi mưa nhẹ) |
Theo dõi sức khoẻ: | Đếm số bước chân |
Tiện ích khác: | Màn hình cảm ứng Đồng hồ bấm giờ Trò chơi Thay mặt đồng hồ Cài đặt vùng an toàn Cuộc gọi khẩn cấp SOS Chụp ảnh Chặn số lạ gọi đến Định vị hỗ trợ cảnh chụp ảnh Cuộc gọi bí mật Lộ trình đường đi |
Thời gian sử dụng pin: | Khoảng 12 tiếng (sử dụng liên tục) Khoảng 1.5 ngày |
Thời gian sạc: | Khoảng 3 giờ, Chỉ dùng củ sạc 5V-1A |
Dung lượng pin: | 920 mAh |
Cổng sạc: | Đế sạc nam châm |
Camera: | 2 camera 5 MP |
CPU: | SL8521ET |
Bộ nhớ trong: | 4 GB |
Hệ điều hành: | XunOS |
Kết nối được với hệ điều hành: | Android 4.3 trở lên iOS 10 trở lên |
Ứng dụng quản lý: | Mibro |
Kết nối: | LBS AGPS Wifi Location Định vị trong nhà (Indoor Positioning) Định vị bằng thuật toán AI |
Cảm biến: | Cảm biến trọng lực |
Định vị: | Beidou GPS |
Sản xuất tại: | Trung Quốc |
Thời gian ra mắt: | 5/2021 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt |
Hãng: | Kidcare. Xem thông tin hãng |
Copyright © 2024 NenMuaK