Hãng sản xuất | Huawei |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | - |
Hệ điều hành | Android v4.1 |
Mạng 2G | - |
Mạng 3G | - |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | - |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 193.4 x 120.6 x 9.9 mm |
Trọng lượng | 350 g |
Kiểu màn hình | - |
Kích thước màn hình | 7.0 inch |
Độ phân giải màn hình | 1024 x 600 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Light Sensor, Digital Proximity |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | Cortex-A9 |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.6 GHz |
GPU | - |
GPS | Có |
Danh bạ có thể lưu trữ | - |
Hỗ trợ SMS | - |
Hỗ trợ Email | Có |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Ram | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Mạng GPRS | - |
Mạng EDGE | - |
Tốc độ | HSDPA+ 21Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | v3.0 |
Wifi | Wi-Fi 802.11b/g/n |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB |
Camera chính | 0.3 MP |
Tính năng camera | - |
Camera phụ | 0.3 MP |
Quay phim | - |
Nghe nhạc định dạng | - |
Xem phim định dạng | - |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | - |
Jack tai nghe | - |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | - |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo Google Play, Google Search, Google Now, Maps, Gmail, YouTube, Lịch |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 4100 mAh |
Thời gian chờ 2G | - giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
Copyright © 2024 NenMuaK