Hãng sản xuất | Asus |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | - |
Hệ điều hành | Android v4.2 |
Mạng 2G | - |
Mạng 3G | - |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | - |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 263.9 x 177.6 x 8.9 mm |
Trọng lượng | 603 g |
Kiểu màn hình | Super PLS TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 10.1 inch |
Độ phân giải màn hình | 2560 x 1600 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | Exynos 5250 |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.7 GHz |
GPU | Mali-T604 |
GPS | GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | - |
Hỗ trợ SMS | - |
Hỗ trợ Email | Có |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Ram | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | - |
Mạng GPRS | - |
Mạng EDGE | - |
Tốc độ | - |
NFC | Dual side |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v3.0 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | 1.9 |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+, WMA, Flac |
Xem phim định dạng | MP4, H.264, DivX, WMV |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | - |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | Đoán trước văn bản nhập vào Chỉnh sửa âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 9000 mAh |
Thời gian chờ 2G | - giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
Copyright © 2024 NenMuaK