Hãng sản xuất | Apple |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | Không |
Hệ điều hành | iOS 6 |
Mạng 2G | - |
Mạng 3G | - |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | - |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Đa ngôn ngữ |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 200 x 134.7 x 7.2 mm |
Trọng lượng | 308 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 7.9 inch |
Độ phân giải màn hình | 768 x 1024 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Accelerometer, gyro, compass |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | Apple A5 |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1 GHz |
GPU | PowerVR SGX543MP2 |
GPS | - |
Danh bạ có thể lưu trữ | - |
Hỗ trợ SMS | - |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Ram | 512 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | - |
Mạng GPRS | - |
Mạng EDGE | - |
Tốc độ | - |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | v2.0 |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 1.2 MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, AAC-LC, AMR-NB, WMA 9, GSM FR, HE-AAC, HE-AACv2, WMA 10 Pro |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | - |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Lync, Company Hub, Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 4490 mAh |
Thời gian chờ 2G | - giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 10 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
Copyright © 2024 NenMuaK