Hãng sản xuất | Apple |
---|---|
Loại sim | Không |
Số lượng sim | Không |
Hệ điều hành | iOS 9 |
Mạng 2G | Không |
Mạng 3G | Không |
Mạng 4G | Không |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Không |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 305.7 x 220.6 x 6.9 mm |
Trọng lượng | 713 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 12.9 inch |
Độ phân giải màn hình | 2048 x 2732 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Tên CPU | Apple A9X |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 2.26 GHz |
GPU | PowerVR Series 7 |
GPS | Không |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không |
Hỗ trợ SMS | Không |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Ram | 4 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | Không |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
Mạng GPRS | Không |
Mạng EDGE | Không |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | 4.0, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Kết nối USB | v3.0 |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, Cải thiện nhận diện khuôn mặt, Kiểm soát phơi sáng Panorama (lên đến 43MP), Chế độ chụp Bấm để tập trung, Ảnh gắn thẻ địa lý, Chế độ hẹn giờ |
Camera phụ | 1.2 MP |
Quay phim | Full HD 1080p (1920 x 1080 pixels), Full HD 1080p@30fps |
Nghe nhạc định dạng | WAV, AC3, MP3, AAC+, WMA, MIDI, FLAC |
Xem phim định dạng | MPEG-4, H.264, FLV, AAC, 3GP, JPEG, GIF, Divx, WMV, AMR, WMA, MP4, AVI |
Nghe FM Radio | Không |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông độc quyền |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Không |
Lưu trữ cuộc gọi | Không |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | Có |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Dung lượng pin | 10307 mAh |
Thời gian đàm thoại 2G | 10 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 10 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | 10 giờ |
Copyright © 2024 NenMuaK