Main Image
Image 0
Image 1
Image 2
Image 3

Máy tính bảng iPad Gen 10 (2022) Wifi + Cellular 256GB 10.9 inch

Giá từ 11.536.900 đ

Đánh giá sản phẩm: Máy tính bảng iPad Gen 10 (2022) Wifi + Cellular 256GB 10.9 inch

1. Thị trường:

Máy tính bảng iPad Gen 10 (2022) nằm trong phân khúc cao cấp của thị trường máy tính bảng hiện nay. Với thương hiệu mạnh mẽ của Apple, sản phẩm này đang chiếm một phần thị phần đáng kể và được người tiêu dùng tin tưởng sử dụng. Xu hướng sử dụng máy tính bảng ngày càng tăng do nhu cầu làm việc di động và giải trí.

2. Tính năng/công dụng nổi bật:

Máy tính bảng iPad Gen 10 (2022) Wifi + Cellular 256GB 10.9 inch đi kèm với các tính năng và công nghệ tiên tiến nhất từ Apple. Điểm nhấn của sản phẩm là màn hình Liquid Retina 10.9 inch, hiệu suất mạnh mẽ từ chip A-series, khả năng kết nối Wifi và Cellular linh hoạt, cùng khả năng sử dụng Apple Pencil và Magic Keyboard.

3. Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng máy tính bảng iPad Gen 10, người dùng cần lưu ý về việc bảo quản thiết bị khỏi va đập, chống nước, và tránh để thiết bị tiếp xúc với nhiệt độ cao quá mức để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của máy.

4. Đối tượng mua phù hợp:

Sản phẩm này phù hợp cho những người muốn sở hữu một máy tính bảng chất lượng cao, có khả năng di động linh hoạt để làm việc, học tập hay giải trí. Đối tượng từ sinh viên, nhân viên văn phòng cho đến những người yêu công nghệ đều có thể lựa chọn sản phẩm này.

5. Kết luận:

Máy tính bảng iPad Gen 10 (2022) Wifi + Cellular 256GB 10.9 inch là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc máy tính bảng cao cấp hiện nay. Với thiết kế sang trọng, hiệu suất mạnh mẽ và khả năng linh hoạt trong sử dụng, sản phẩm này xứng đáng là trợ thủ đắc lực cho cuộc sống hàng ngày của người tiêu dùng.

Giá thị trường Thông số kĩ thuật
Giá 56 nơi bán khác

Thông số kĩ thuật Máy tính bảng iPad Gen 10 (2022) Wifi + Cellular 256GB 10.9 inch

Hãng sản xuấtApple
Loại simNano Sim, eSim
Số lượng sim2 sim
Hệ điều hànhiPadOS 16
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Mạng 4G1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66, 71
Mạng 5G1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 71, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Kích thước248.6 x 179.5 x 7 mm
Trọng lượng477 g
Kiểu màn hìnhLiquid Retina IPS LCD
Kích thước màn hình10.9 inch
Độ phân giải màn hình1640 x 2360 pixel
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểm
Cảm biếnVân tay, gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Các tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hình
Tên CPUApple A14 Bionic (5 nm)
CoreHexa-core
Tốc độ CPU3.0 GHz
GPUApple GPU (4-core graphics)
GPSA-GPS, GLONASS
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailSMTP, IMAP4, POP3, Push Mail
Bộ nhớ trong256 GB
Ram4 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợKhông
NFCKhông
Trình duyệt web
Bluetooth5.2, A2DP, EDR, LE
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot
Hồng ngoạiKhông
Kết nối USBUSB Type-C 2.0, DisplayPort; magnetic connector
Camera chính12 MP
Tính năng cameraHDR, panorama
Camera phụ12 MP
Quay phim4K
Nghe nhạc định dạngMP3, WMA, AAC, WAV
Xem phim định dạngMP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX
Nghe FM RadioKhông
Xem tivi
Kết nối tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAV
Jack tai ngheUSB type C
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòngWord, Excel, PowerPoint, PDF(Xem tài liệu )
Phần mềm ứng dụng khácCó thể cài đặt thêm
Trò chơiCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm

Sản phẩm vừa xem

Home
Nền tảng đánh giá và tìm kiếm sản phẩm hàng đầu. Cung cấp thông tin so sánh, đánh giá, nơi bán uy tín và giúp bạn chọn mua sản phẩm giá rẻ, chất lượng nhất.

Chúng tôi không bán hàng.

Copyright © 2024 NenMuaK