Main Image
Image 0
Image 1
Image 2
Image 3

Điện thoại Motorola RAZR2 V9 - 45MB

Giá từ 1.650.000 đ

Đánh giá sản phẩm: Điện thoại Motorola RAZR2 V9 - 45MB

1. Thị trường

Motorola RAZR2 V9 thuộc vào phân khúc điện thoại di động cơ bản tại thời điểm ra mắt, nhưng đã có sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong cùng phân khúc. Mặc dù không nổi bật về thị phần, sản phẩm vẫn được một số người tiêu dùng lựa chọn nhờ vào thiết kế đẹp và tính năng ổn định.

2. Tính năng/công dụng nổi bật

Một trong những điểm nổi bật của Motorola RAZR2 V9 là thiết kế mỏng nhẹ và sang trọng, với vỏ kim loại chất lượng cao. Điện thoại này cũng có khả năng chụp ảnh đáng chú ý với camera sau 2MP và màn hình rõ nét.

3. Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng Motorola RAZR2 V9, người dùng cần lưu ý về dung lượng pin không lớn, do đó cần sạc thường xuyên để tránh tình trạng hết pin khi cần sử dụng quan trọng.

4. Đối tượng mua phù hợp

Dòng điện thoại Motorola RAZR2 V9 phù hợp cho những người yêu thích thiết kế đẹp, thanh lịch và không quá đòi hỏi về công nghệ mới. Người dùng cần máy điện thoại để liên lạc cơ bản và không quá phức tạp.

5. Kết luận

Tổng quan, Motorola RAZR2 V9 là một chiếc điện thoại cơ bản nhưng vẫn giữ được sự sang trọng trong thiết kế. Dành cho người dùng ít yêu cầu về công nghệ cao cấp và muốn sở hữu một chiếc điện thoại có kiểu dáng đẹp.

Giá thị trường Thông số kĩ thuật

Thông số kĩ thuật Điện thoại Motorola RAZR2 V9 - 45MB

Hãng sản xuấtMotorola
Loại simMini Sim
Số lượng sim1 sim
Hệ điều hành-
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3GHSDPA 2100
Mạng 4G-
Kiểu dángMáy gập
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Kích thước103 x 53 x 13.3 mm
Trọng lượng125 g
Kiểu màn hìnhTFT 256K màu
Kích thước màn hình2.2 inch
Độ phân giải màn hình240 x 320 pixel
Loại cảm ứng-
Cảm biến-
Các tính năng khác-
Tên CPU-
Core-
Tốc độ CPU- GHz
GPU-
GPS-
Danh bạ có thể lưu trữ1000 số
Hỗ trợ SMSSMS, MMS
Hỗ trợ Email-
Bộ nhớ trong45 MB
Ram-
Dung lượng thẻ nhớ tối đa-
Loại thẻ nhớ hỗ trợ-
Mạng GPRSClass 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps
Mạng EDGEClass 12
Tốc độHSDPA, 3.6 Mbps
NFC-
Trình duyệt webHTML
Bluetoothv2.0, A2DP
Wifi-
Hồng ngoại-
Kết nối USBmicroUSB v2.0
Camera chính2 MP 1600 x 1200 pixels
Tính năng camera-
Camera phụ-
Quay phimQCIF
Nghe nhạc định dạngMP3, AAC, AAC+
Xem phim định dạng-
Nghe FM Radio-
Xem tivi-
Kết nối tivi-
Định dạng nhạc chuôngNhạc chuông độc quyền
Jack tai nghe-
Ghi âm cuộc gọi-
Lưu trữ cuộc gọi-
Phần mềm ứng dụng văn phòng-
Phần mềm ứng dụng khác-
Trò chơi-
Hỗ trợ java-
Dung lượng pin950 mAh
Thời gian chờ 2G260 giờ
Thời gian chờ 3G- giờ
Thời gian chờ 4G- giờ
Thời gian đàm thoại 2G3.5 giờ
Thời gian đàm thoại 3G- giờ
Thời gian đàm thoại 4G- giờ

Sản phẩm vừa xem

Home
Nền tảng đánh giá và tìm kiếm sản phẩm hàng đầu. Cung cấp thông tin so sánh, đánh giá, nơi bán uy tín và giúp bạn chọn mua sản phẩm giá rẻ, chất lượng nhất.

Chúng tôi không bán hàng.

Copyright © 2024 NenMuaK