Hãng sản xuất | BlackBerry |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | BlackBerry v6.0 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 1900 / 2100 /800 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Máy trượt |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 111 x 62 x 14.6 mm |
Trọng lượng | 161 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 3.2 inch |
Độ phân giải màn hình | 480 x 360 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Proximity |
Các tính năng khác | Cảm ứng màn hình và bàn phím trượt |
Tên CPU | - |
Core | Single-core |
Tốc độ CPU | 0.624 GHz |
GPU | - |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 4 GB |
Ram | 512 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
Mạng EDGE | Class 10, 236.8 kbps |
Tốc độ | HSDPA, HSUPA |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | v2.1 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, geo-tagging |
Camera phụ | - |
Quay phim | 480p |
Nghe nhạc định dạng | AAC, AAC+, MP3, WMA |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4, WMV |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | BlackBerry Maps Trackpad quang học |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | MIDP 2.0 |
Dung lượng pin | 1300 mAh |
Thời gian chờ 2G | 432 giờ |
Thời gian chờ 3G | 336 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 5.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 5.6 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
Copyright © 2024 NenMuaK