Hãng sản xuất | Softbank |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | - |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Máy gập |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt, Tiếng Nhật |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 100 x 50.5 x 14.9 mm |
Trọng lượng | 107 g |
Kiểu màn hình | TFT 65K màu |
Kích thước màn hình | 2.6 inch |
Độ phân giải màn hình | 240 x 320 pixel |
Loại cảm ứng | - |
Cảm biến | - |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | - |
Core | - |
Tốc độ CPU | - GHz |
GPU | - |
GPS | - |
Danh bạ có thể lưu trữ | 1000 số |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | - |
Bộ nhớ trong | - |
Ram | - |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | - |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | - |
NFC | - |
Trình duyệt web | WAP |
Bluetooth | - |
Wifi | - |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | Có |
Camera chính | 2.0 MP (1600 x 1200 pixels) |
Tính năng camera | - |
Camera phụ | - |
Quay phim | Có |
Nghe nhạc định dạng | MP3 |
Xem phim định dạng | MP4 |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông độc quyền |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | - |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 800 mAh |
Thời gian chờ 2G | 500 giờ |
Thời gian chờ 3G | 450 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 6.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 5.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
Copyright © 2024 NenMuaK