Hãng sản xuất | Wiko |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Mạng 2G | GSM/GPRS/EDGE 850/900/1800/1900 MHz |
Mạng 3G | H+/3G+/3G HSPA+ 850/ 900/ 1900/ 2100 MHz |
Mạng 4G | 4G LTE B1 (2100)/ B3 (1800)/ B5 (850) / B7 (2600)/ B8 (900) / B20 (800) / B28B(700) / B40 (2300) |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 155.11 x 75.09 x 8.28 mm |
Trọng lượng | 163.5 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 6.09 inch |
Độ phân giải màn hình | 1520 x 720 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | MediaTek Helio P22 |
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 1.6 GHz |
GPU | PowerVR GE8320 |
GPS | A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Ram | 2GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Không |
Mạng EDGE | Không |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Không |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Kết nối USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Camera chính | 13MP + 2MP |
Tính năng camera | Chạm lấy nét, Chế độ chân dung, Nhận diên khuôn mặt, Panorama, HDR, Face Beauty |
Camera phụ | 5MP |
Quay phim | Full HD |
Xem phim định dạng | 3GPP, MP4 , 3GP, H.264 |
Nghe FM Radio | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Word, Excel, PowerPoint, PDF |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 4000 mAh |
Copyright © 2024 NenMuaK