Hãng sản xuất | Vsmart |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 10 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 4G | LTE |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 163.6 x 77.6 x 9.1 mm |
Trọng lượng | 216 g |
Kiểu màn hình | LTPS IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.53 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2340 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Snapdragon 665 |
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 2.0 GHz |
GPU | Adreno 610 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Ram | 6 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 256 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Bluetooth | v5.0 |
Kết nối USB | USB Type-C |
Camera chính | 16MP + 8 MP + 2 MP + 2MP |
Tính năng camera | AI Camera, Ban đêm (Night Mode), HDR, Siêu cận (Macro), Tự động lấy nét (AF), Xóa phông |
Camera phụ | 13 MP |
Quay phim | 2160p@30fps |
Nghe nhạc định dạng | AAC, AMR, FLAC, Midi, MP3, OGG, WAV, WMA |
Xem phim định dạng | 3GP, AVI, H.264(MPEG4-AVC), MP4, WMV |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
Copyright © 2024 NenMuaK