Hãng sản xuất | Wiko |
---|---|
Loại sim | Micro Sim, Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 146.8 x 71.8 x 9.3 mm |
Trọng lượng | 177.7 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.45 inch |
Độ phân giải màn hình | 480 x 960 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | MediaTek MT6580 |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
GPU | PowerVR GE8100 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Ram | 1GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Không |
Mạng EDGE | Không |
NFC | Không |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v4.2 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Camera chính | 5MP |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chế độ làm đẹp |
Camera phụ | 5MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, Midi, AAC, AMR |
Xem phim định dạng | 3GPP, MP4, 3GP, H.264 |
Nghe FM Radio | Không |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Word, Excel, PowerPoint, PDF |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Dung lượng pin | 2500 mAh |
Thời gian chờ 2G | 212 giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 27 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 15 giờ |
Copyright © 2024 NenMuaK