Hãng sản xuất | OnePlus |
---|---|
Loại sim | Nano SIM |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android 13 |
Mạng 4G | LTE |
Mạng 5G | Có |
Kiểu dáng | Nguyên khối |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 163.1 x 74.1 x 8.5 mm |
Trọng lượng | 205 g |
Kiểu màn hình | LTPO3 Fluid AMOLED |
Kích thước màn hình | 6. inch |
Độ phân giải màn hình | 1440 x 3216 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Cảm biến | Cảm biến vân tay, Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Tên CPU | Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Core | Octa-core |
GPU | Adreno 740 |
GPS | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong | 512 GB |
Ram | 16 GB |
NFC | Có |
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
Hồng ngoại | Không |
Kết nối USB | USB Type-C 2.0, OTG |
Camera chính | 50 MP + 32 MP + 48 MP |
Tính năng camera | Hasselblad Color Calibration, Dual-LED flash, HDR, panorama |
Camera phụ | 16 MP |
Quay phim | 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, Auto HDR, gyro-EIS |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
Copyright © 2024 NenMuaK