Hãng sản xuất | BlackBerry |
---|---|
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Không |
Kích thước | 158.9 x 76.1 x 8.4 mm |
Trọng lượng | 170 g |
Kiểu màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 5.99 inch |
Độ phân giải màn hình | Full HD+ (1080 x 2160) pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Snapdragon 450 |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.8 GHz |
GPU | Adreno 506 |
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Ram | 4GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 256GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | A2DP, LE, v4.2 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | USB Type-C |
Camera chính | 13 MP + 13 MP |
Tính năng camera | Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 2K 1920@40fps |
Camera phụ | 16 MP |
Quay phim | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng |
Nghe nhạc định dạng | AMR, MP3, WMA, AAC, OGG, FLAC |
Xem phim định dạng | 3GP, AVI |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Word, Excel, PowerPoint, PDF(Xem tài liệu ) |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có, MIDP 2.1 |
Dung lượng pin | 4000 mAh |
Copyright © 2024 NenMuaK