Main Image
Image 0
Image 1
Image 2
Image 3

Điện thoại Vertu Constellation Ayxta

Giá từ 7.590.000 đ

Đánh giá sản phẩm: Điện thoại Vertu Constellation Ayxta

1. Thị trường

Điện thoại Vertu Constellation Ayxta thuộc phân khúc cao cấp, dành cho đối tượng yêu thích sự sang trọng và đẳng cấp. Dù không chiếm thị phần lớn trên thị trường điện thoại di động, nhưng Vertu vẫn giữ vững được niềm tin của các khách hàng giàu có.

2. Tính năng/công dụng nổi bật

Với thiết kế sang trọng từ chất liệu cao cấp và viền kim loại quý, Vertu Constellation Ayxta là biểu tượng của sự đẳng cấp. Điểm nhấn nổi bật của sản phẩm là tính riêng biệt khi mỗi chiếc điện thoại được làm thủ công bởi những nghệ nhân tài hoa.

3. Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng Vertu Constellation Ayxta, người dùng cần chú ý bảo quản và vệ sinh sản phẩm một cách cẩn thận để duy trì vẻ đẹp và chất lượng của điện thoại trong thời gian dài.

4. Đối tượng mua phù hợp

Sản phẩm này phù hợp với những người thành đạt, yêu thích sự sang trọng và muốn sở hữu một chiếc điện thoại độc đáo, không giống ai.

5. Kết luận

Vertu Constellation Ayxta là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn sở hữu một chiếc điện thoại cao cấp, mang lại không chỉ tiện ích trong việc liên lạc mà còn là biểu tượng của phong cách và đẳng cấp.

Giá thị trường Thông số kĩ thuật
Giá 15 nơi bán khác

Thông số kĩ thuật Điện thoại Vertu Constellation Ayxta

Hãng sản xuấtVertu
Loại simMini Sim
Số lượng sim1 sim
Hệ điều hành-
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G-
Mạng 4G-
Kiểu dángMáy gập
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ-
Kích thước100 x 48 x 18 mm
Trọng lượng175 g
Kiểu màn hìnhTFT 16M màu
Kích thước màn hình2.4 inch
Độ phân giải màn hình400 x 240 pixel
Loại cảm ứng-
Cảm biến-
Các tính năng khác-
Tên CPU-
Core-
Tốc độ CPU- GHz
GPU-
GPSA-GPS, Google maps
Danh bạ có thể lưu trữ2000
Hỗ trợ SMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailSMTP, IMAP4, POP3
Bộ nhớ trong100 MB
Ram-
Dung lượng thẻ nhớ tối đa8 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSD
Mạng GPRSClass 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps
Mạng EDGEClass 10, 236.8 kbps
Tốc độ-
NFC-
Trình duyệt webWAP 2.0 / xHTML
Bluetoothv2.0
Wifi-
Hồng ngoại-
Kết nối USB-
Camera chính3.15 MP (2048 x 1536 pixels)
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED
Camera phụ-
Quay phim-
Nghe nhạc định dạngAAC+, MP3, WMA
Xem phim định dạngMP4, WMV
Nghe FM Radio-
Xem tivi-
Kết nối tivi-
Jack tai nghe-
Ghi âm cuộc gọi-
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng-
Phần mềm ứng dụng khácChức năng định vị GPS, hỗ trợ google map Quay số khẩu lệnh
Trò chơiCài đặt sẵn trong máy
Hỗ trợ javaMIDP 2.0
Dung lượng pin1000 mAh
Thời gian chờ 2G300 giờ
Thời gian chờ 3G- giờ
Thời gian chờ 4G- giờ
Thời gian đàm thoại 2G5.5 giờ
Thời gian đàm thoại 3G- giờ
Thời gian đàm thoại 4G- giờ

Sản phẩm vừa xem

Home
Nền tảng đánh giá và tìm kiếm sản phẩm hàng đầu. Cung cấp thông tin so sánh, đánh giá, nơi bán uy tín và giúp bạn chọn mua sản phẩm giá rẻ, chất lượng nhất.

Chúng tôi không bán hàng.

Copyright © 2024 NenMuaK