Main Image
Image 0
Image 1
Image 2
Image 3

Điện thoại Sony Ericsson Aino U10

Giá từ 739.000 đ

Đánh giá

Chưa có đánh giá
Giá thị trường Thông số kĩ thuật
Giá 1 nơi bán khác

Thông số kĩ thuật Điện thoại Sony Ericsson Aino U10

Hãng sản xuấtSony
Loại simMini Sim
Số lượng sim1 sim
Hệ điều hành-
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3GHSDPA 900 / 2100
Mạng 4G-
Kiểu dángTrượt, cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ-
Kích thước104 x 50 x 15.5 mm
Trọng lượng134 g
Kiểu màn hìnhTFT 16M màu
Kích thước màn hình3.0 inch
Độ phân giải màn hình240 x 432 pixel
Loại cảm ứngCảm ứng điện dung
Cảm biếnGia tốc
Các tính năng khác-
Tên CPU-
Core-
Tốc độ CPU- GHz
GPU-
GPSA-GPS
Danh bạ có thể lưu trữ1000 số
Hỗ trợ SMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail
Bộ nhớ trong55 MB
Ram-
Dung lượng thẻ nhớ tối đa32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSD
Mạng GPRSClass 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps
Mạng EDGEClass 10, 236.8 kbps
Tốc độHSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 2 Mbps
NFC-
Trình duyệt webWAP 2.0/HTML (NetFront 3.5), RSS reader
Bluetoothv2.1, A2DP
WifiWi-Fi 802.11 b/g, DLNA
Hồng ngoại-
Kết nối USBv2.0
Camera chính8.1 MP (3264 x 2448 pixels)
Tính năng cameraGeo-tagging, nhận diện khuôn mặt, gọi video
Camera phụKhông
Quay phim480p
Nghe nhạc định dạngWMA, MP3, AAC
Xem phim định dạng3GP, MP4
Nghe FM Radio
Xem tivi-
Kết nối tivi-
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, WAV
Jack tai nghe-
Ghi âm cuộc gọi-
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng-
Phần mềm ứng dụng khác-
Trò chơi
Hỗ trợ javaCó MIDP 2.0
Dung lượng pin1000 mAh
Thời gian chờ 2G380 giờ
Thời gian chờ 3G367 giờ
Thời gian chờ 4G- giờ
Thời gian đàm thoại 2G13 giờ
Thời gian đàm thoại 3G4.5 giờ
Thời gian đàm thoại 4G- giờ

Sản phẩm vừa xem

Home
Nền tảng đánh giá và tìm kiếm sản phẩm hàng đầu. Cung cấp thông tin so sánh, đánh giá, nơi bán uy tín và giúp bạn chọn mua sản phẩm giá rẻ, chất lượng nhất.

Chúng tôi không bán hàng.

Copyright © 2024 NenMuaK