Hãng sản xuất | Sony |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Symbian OS v9.1 |
Mạng 2G | GSM 900/1800/1900 |
Mạng 3G | UMTS 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 114 x 57 x 26 mm |
Trọng lượng | 150 g |
Kiểu màn hình | TFT 256K màu |
Kích thước màn hình | 2.7 inch |
Độ phân giải màn hình | 240 x 320 pixel |
Loại cảm ứng | - |
Cảm biến | - |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | Nexperia PNX4008 |
Core | - |
Tốc độ CPU | 0.2 GHz |
GPU | - |
GPS | - |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Bộ nhớ trong | 64 MB |
Ram | 64 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 MB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Memory Stick Duo Pro |
Mạng GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
Mạng EDGE | - |
Tốc độ | Yes, 384 kbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | v2.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11b |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | v2.0 |
Camera chính | 2.0 MP (1600 x 1200 pixels) |
Tính năng camera | - |
Camera phụ | 0.3 MP |
Quay phim | Có |
Nghe nhạc định dạng | MP3 |
Xem phim định dạng | MP4 |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | - |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | Có, MIDP 2.0 |
Dung lượng pin | - mAh |
Thời gian chờ 2G | 400 giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 9 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
Copyright © 2024 NenMuaK