Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | - |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | UMTS 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Máy trượt |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 109 x 45.6 x 14.6 mm |
Trọng lượng | 150 g |
Kiểu màn hình | OLED 16M màu |
Kích thước màn hình | 2.0 inch |
Độ phân giải màn hình | 320 x 240 pixel |
Loại cảm ứng | - |
Cảm biến | Gia tốc |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | - |
Core | - |
Tốc độ CPU | - GHz |
GPU | - |
GPS | - |
Danh bạ có thể lưu trữ | 1000 |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 4 GB |
Ram | - |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | - |
Mạng GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
Mạng EDGE | Class 10, 236.8 kbps |
Tốc độ | 384 kbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite |
Bluetooth | v2.0 |
Wifi | - |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB, USB On-the-go |
Camera chính | 3.15 MP (2048 x 1536 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động |
Camera phụ | - |
Quay phim | 480p |
Nghe nhạc định dạng | AAC, MP3 |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4 |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Chuông đa âm sắc, chuông MP3 |
Jack tai nghe | - |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | Vỏ được bọc 18 carat vàng và da chất lượng cao Quay số khẩu lệnh, ra lệnh bằng giọng nói Xem lịch |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | MIDP 2.1 |
Dung lượng pin | 1000 mAh |
Thời gian chờ 2G | 288 giờ |
Thời gian chờ 3G | 288 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 3.4 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 2.7 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
Copyright © 2024 NenMuaK