Main Image
Image 0
Image 1
Image 2
Image 3

Điện thoại Nokia 6600

Giá từ 469.000 đ

Đánh giá sản phẩm: Điện thoại Nokia 6600

1. Thị trường:

Điện thoại Nokia 6600 thuộc phân khúc điện thoại cơ bản giữa, thích hợp cho người dùng muốn sở hữu một chiếc điện thoại đơn giản với giá cả phải chăng. Tuy không chiếm thị phần lớn như các dòng smartphone hiện nay, nhưng vẫn có thị trường riêng đặc biệt là đối tượng người già hay người mới sử dụng điện thoại di động.

2. Tính năng/công dụng nổi bật:

Với thiết kế nhỏ gọn, pin bền và chất lượng âm thanh tốt, Nokia 6600 là lựa chọn tốt cho việc gọi điện và nhắn tin hàng ngày. Điểm nổi bật của sản phẩm là tính đơn giản trong sử dụng và khả năng chống sốc tốt.

3. Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng Nokia 6600, người dùng cần lưu ý về việc bảo quản pin để đảm bảo tuổi thọ của máy. Ngoài ra, hãy tránh va đập mạnh vào thiết bị để tránh hỏng hóc.

4. Đối tượng mua phù hợp:

Nokia 6600 phù hợp cho những người không cần quá nhiều tính năng phức tạp từ smartphone và muốn sở hữu một chiếc điện thoại đơn giản để liên lạc hàng ngày.

5. Kết luận:

Tổng quan, Điện thoại Nokia 6600 là một sản phẩm phù hợp cho những ai cần một chiếc điện thoại cơ bản, chất lượng và tiết kiệm. Dù không có nhiều tính năng hiện đại như các smartphone mới, nhưng Nokia 6600 vẫn là sự lựa chọn đúng đắn trong phân khúc của mình.

Giá thị trường Thông số kĩ thuật
Giá 5 nơi bán khác

Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia 6600

Hãng sản xuấtNokia
Loại simMini Sim
Số lượng sim1 sim
Hệ điều hànhSymbian
Mạng 2GGSM 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G-
Mạng 4G-
Kiểu dángThanh
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ-
Kích thước109 x 58 x 24 mm
Trọng lượng122 g
Kiểu màn hìnhTFT 65K màu
Kích thước màn hình2.1 inch
Độ phân giải màn hình208 x 176 pixel
Loại cảm ứng-
Cảm biến-
Các tính năng khác-
Tên CPUARM 9
CoreSingle-core
GPU-
GPS-
Danh bạ có thể lưu trữ-
Hỗ trợ SMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailSMTP, IMAP4, POP3
Bộ nhớ trong4 MB
Ram-
Dung lượng thẻ nhớ tối đa-
Loại thẻ nhớ hỗ trợMMC
Mạng GPRSClass 6 (3+1/2+2 slots), 24 - 36 kbps
Mạng EDGE-
Tốc độ-
NFC-
Trình duyệt webWAP 2.0/xHTML
Bluetoothv1.1
Wifi-
Hồng ngoại
Kết nối USB-
Camera chính0.3 MP (640 x 480 pixels)
Tính năng camera-
Camera phụ-
Quay phimVGA
Nghe nhạc định dạngMP3
Xem phim định dạng3GP, AVI, MP4
Nghe FM Radio-
Xem tivi-
Kết nối tivi-
Định dạng nhạc chuôngChuông đa âm sắc, chuông đơn âm
Jack tai nghe-
Ghi âm cuộc gọi-
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng-
Phần mềm ứng dụng khácXem lịch, máy tính, báo thức
Trò chơiCó sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ javaMIDP 2.0
Dung lượng pin850 mAh
Thời gian chờ 2G240 giờ
Thời gian chờ 3G- giờ
Thời gian chờ 4G- giờ
Thời gian đàm thoại 2G4 giờ
Thời gian đàm thoại 3G- giờ
Thời gian đàm thoại 4G- giờ

Sản phẩm vừa xem

Home
Nền tảng đánh giá và tìm kiếm sản phẩm hàng đầu. Cung cấp thông tin so sánh, đánh giá, nơi bán uy tín và giúp bạn chọn mua sản phẩm giá rẻ, chất lượng nhất.

Chúng tôi không bán hàng.

Copyright © 2024 NenMuaK