Hãng sản xuất | Realme |
---|---|
Loại sim | Nano SIM |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 13 |
Mạng 4G | LTE |
Mạng 5G | Không |
Kiểu dáng | Nguyên khối |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 167.2 x 76.7 x 8 mm |
Trọng lượng | 186 g |
Kiểu màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.74 inch |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1600 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Cảm biến | Cảm biến vân tay, Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt Mở rộng bộ nhớ RAM Chặn cuộc gọi Chạm 2 lần tắt màn hình Chặn tin nhắn Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Trợ lý ảo Google Assistant Cử chỉ màn hình tắt |
Tên CPU | Unisoc Tiger T612 (12 nm) |
Core | Octa-core |
GPU | Mali-G57 |
GPS | GPS, GLONASS, GALILEO |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Ram | 4 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 2 TB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD |
NFC | Có |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Kết nối USB | USB Type-C 2.0, OTG |
Camera chính | 50 MP + 0.08 MP |
Tính năng camera | LED flash, HDR, panorama |
Camera phụ | 5 MP |
Quay phim | 1080p@30fps |
Nghe nhạc định dạng | MP3 WMA AAC FLAC OGG AMR Midi WAV APE |
Xem phim định dạng | H.264(MPEG4-AVC) H.265 H.263 Xvid |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
Copyright © 2024 NenMuaK